Có 6 kết quả:

装屄 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ装逼 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ装B zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ裝屄 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ裝逼 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ裝B zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to act like a pretentious prick

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]

Từ điển Trung-Anh

to act like a pretentious prick

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]