Có 6 kết quả:
装屄 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ • 装逼 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ • 装B zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ • 裝屄 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ • 裝逼 zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ • 裝B zhuāng bī ㄓㄨㄤ ㄅㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act like a pretentious prick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act like a pretentious prick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝屄|装屄[zhuang1 bi1]
Bình luận 0